Máy bay phản lực thương mại (Commercial Jet Airliners)
-
Phân loại và mẫu điển hình
• Máy bay thân rộng (Wide-body): Boeing 777, Airbus A350, Boeing 787, Airbus A380
• Máy bay thân hẹp (Narrow-body): Boeing 737, Airbus A320, Embraer E2 -
Kích thước và trọng lượng
• Chiều dài: từ 30m (A320) đến hơn 70m (A380)
• Sải cánh: 28m (B737) đến 80m (A380)
• Trọng lượng cất cánh tối đa (MTOW): 70 tấn (B737) đến hơn 560 tấn (A380) -
Động cơ phản lực
• Loại: Turbofan (động cơ phản lực quạt lớn)
• Số lượng: 2 (đa số), 4 (A380, Boeing 747)
• Công suất đẩy: khoảng 20,000 đến 110,000 lbf (pound-force)
• Đặc điểm: Động cơ hiệu suất cao, giảm tiếng ồn, tiết kiệm nhiên liệu -
Hiệu suất bay
• Tầm bay: 3,000 km (B737 MAX) đến hơn 15,000 km (B787-9, A350)
• Tốc độ hành trình: khoảng 800-900 km/h (Mach 0.78 - 0.85)
• Độ cao bay: tối đa khoảng 12,000 mét (40,000 feet) -
Cabin và tiện nghi
• Số chỗ ngồi: từ 100 (ERJ) đến 850+ (A380)
• Hạng ghế: Hạng nhất, thương gia, phổ thông
• Tiện ích: Hệ thống giải trí cá nhân, Wi-Fi, ổ cắm điện, hệ thống điều hòa đa vùng -
Cấu trúc và vật liệu
• Khung thân: hợp kim nhôm hoặc composite carbon-fiber
• Cánh: được thiết kế khí động học, có thiết bị điều khiển (flaps, slats, spoilers)
• Buồng lái: màn hình hiển thị kỹ thuật số, hệ thống tự động lái (autopilot), radar thời tiết -
Hệ thống an toàn và điều khiển
Hệ thống điều khiển bay: Fly-by-wire hoặc truyền thống
• Thiết bị cảnh báo: TCAS (Traffic Collision Avoidance System), GPWS (Ground Proximity Warning System)
• Hệ thống cứu hộ: cửa thoát hiểm, phao cứu sinh, đèn chiếu sáng khẩn cấp -
Yêu cầu sân bay
• Đường băng: yêu cầu từ 1,800 m đến hơn 3,000 m tùy loại máy bay
• Cổng lên máy bay: loại wide-body dùng cầu 2 hoặc 3 tầng
• Dịch vụ sân bay: tiếp nhiên liệu Jet-A1, cung cấp nước, xử lý chất thải, vệ sinh cabin
Máy bay phản lực tư nhân (Bizjet - Business Jet)
-
Phân loại và mẫu điển hình
• Hạng nhẹ (Light jets): Cessna Citation CJ3, Embraer Phenom 300
• Hạng trung (Midsize jets): Hawker 800XP, Learjet 60
• Hạng lớn (Large jets): Gulfstream G550, Bombardier Global 6000, Dassault Falcon 7X -
Kích thước và trọng lượng
• Chiều dài: 12m (CJ3) đến 30m (Gulfstream G650)
• Sải cánh: 13m đến 30m
• Trọng lượng cất cánh tối đa (MTOW): từ 6 tấn đến hơn 40 tấn -
Động cơ phản lực
• Loại: động cơ turbofan nhỏ gọn, hiệu suất cao
• Số lượng: thường 2 động cơ
• Đặc điểm: thiết kế để tăng hiệu quả sử dụng nhiên liệu, hoạt động êm ái và bền bỉ -
Hiệu suất bay
• Tầm bay: 2,000 km đến hơn 13,000 km (Global 7500)
• Tốc độ hành trình: 700-900 km/h (Mach 0.7 - 0.9)
• Độ cao bay: tối đa đến 15,000 mét (50,000 feet) -
Cabin và tiện nghi
• Số chỗ: từ 4 đến 19 người tùy loại
• Nội thất: ghế xoay, bàn làm việc, nhà vệ sinh riêng, bếp nhỏ, hệ thống giải trí cao cấp
• Tùy chọn: kết nối internet vệ tinh, điều hòa khí hậu, cách âm tốt -
Cấu trúc và vật liệu
• Khung thân: hợp kim nhôm hoặc composite nhẹ
• Cánh: thiết kế cho tính năng bay cao và tốc độ nhanh, có thiết bị điều khiển flaps, spoilers
• Buồng lái: hệ thống điều khiển số Fly-by-wire hoặc truyền thống, màn hình LCD nhiều lớp -
Hệ thống an toàn và điều khiển
• Hệ thống tự động lái: hỗ trợ cất, hạ cánh và bay hành trình
• Thiết bị cảnh báo: TCAS, GPWS, radar thời tiết
• Trang bị thêm: hệ thống chống băng, hệ thống đèn cảnh báo, hệ thống cứu hộ cá nhân -
Yêu cầu sân bay
• Đường băng: cỡ nhỏ, từ 900 m đến 1,500 m là đủ
• Tiện ích sân bay: bãi đỗ dành riêng, dịch vụ VIP, tiếp nhiên liệu Jet-A1, khu vực bảo dưỡng nhỏ -
Các yếu tố mở rộng chi tiết trong game
• Bảo dưỡng: Thời gian bảo dưỡng máy bay thương mại dài hơn, cần nhiều kỹ thuật viên hơn; máy bay bizjet bảo dưỡng nhanh hơn, chuyên biệt.
• Nhiên liệu: máy bay thân rộng tiêu hao nhiều hơn, cần tiếp nhiên liệu số lượng lớn. Bizjet sử dụng ít nhiên liệu hơn, có thể tiếp nhiên liệu nhanh.
• Thời gian cất/hạ cánh: máy bay thương mại lớn cần nhiều thời gian cho thủ tục chuẩn bị, taxi; bizjet linh hoạt hơn, thời gian ngắn hơn.
• Ảnh hưởng môi trường: tiếng ồn, khí thải và tác động đến sân bay sẽ khác nhau theo loại máy bay.
• Yêu cầu phi hành đoàn: thương mại cần nhiều phi công, tiếp viên; bizjet thường ít người hơn.
DANH SÁCH MÁY BAY PHẢN LỰC THƯƠNG MẠI (Commercial Jet Airliners)
Boeing (Hoa Kỳ)
• Narrow-body:
• Boeing 707
• Boeing 720
• Boeing 727
• Boeing 737 Original (100, 200)
• Boeing 737 Classic (300, 400, 500)
• Boeing 737 Next Gen (600, 700, 800, 900)
• Boeing 737 MAX (7, 8, 9, 10)
• Wide-body:
• Boeing 747 (100, 200, 300, 400, 8)
• Boeing 757 (200, 300)
• Boeing 767 (200, 300, 400ER)
• Boeing 777 (200, 200ER, 300, 300ER, 777F, 777X)
• Boeing 787 Dreamliner (787-8, -9, -10)
Airbus (Châu Âu)
• Narrow-body:
• Airbus A300B1/B2/B4
• Airbus A310
• Airbus A320 Family:
• A318, A319, A320, A321 (ceo và neo)
• Airbus A220 (trước là Bombardier CSeries: CS100, CS300)
• Wide-body:
• Airbus A300-600
• Airbus A310-300
• Airbus A330 (200, 300, 800neo, 900neo)
• Airbus A340 (200, 300, 500, 600)
• Airbus A350 XWB (900, 1000)
• Airbus A380-800
McDonnell Douglas (Mỹ)
• DC-8
• DC-9
• DC-10
• MD-11
• MD-80 series (MD-81 đến MD-88)
• MD-90
• MD-95
Lockheed (Mỹ)
• L-1011 TriStar (cạnh tranh với DC-10)
• JetStar (loại bizjet, nhưng dùng cho quân sự và VIP)
Tupolev (Liên Xô/Nga)
• Tupolev Tu-104
• Tupolev Tu-124, Tu-134
• Tupolev Tu-154
• Tupolev Tu-204 / Tu-214
• Tupolev Tu-330
Ilyushin (Liên Xô/Nga)
• Il-62
• Il-86
• Il-96
COMAC (Trung Quốc)
• ARJ21-700
• C919
• CR929
Mitsubishi (Nhật Bản)
• Mitsubishi SpaceJet M90
Embraer (Brazil)
• ERJ-135/140/145 (Embraer Regional Jet)
• E-Jet Series:
• E170, E175, E190, E195
• E-Jet E2 Series:
• E175-E2, E190-E2, E195-E2
Bombardier (Canada)
• CRJ Series (Canadair Regional Jet):
• CRJ-100, 200, 440, 700, 705, 900, 1000
• CSeries:
• CS100 → Airbus A220-100
• CS300 → Airbus A220-300
DANH SÁCH MÁY BAY PHẢN LỰC TƯ NHÂN (Business Jet – Bizjet)
Gulfstream (Hoa Kỳ)
• G100, G150
• G200, G280
• G300, G350
• G400, G450, G500, G550
• G600, G650, G650ER
• G700, G800
Bombardier (Canada)
•Learjet Series:
• Learjet 23, 24, 25, 28, 29
• Learjet 31, 35, 36, 40, 45, 55, 60, 70, 75
• Challenger Series:
• Challenger 300, 350, 600, 601, 604, 605, 650
• Global Series:
• Global 5000, 5500, 6000, 6500, 7500, 8000
Dassault Aviation (Pháp)
• Falcon 10, 20, 50
• Falcon 100, 200, 900, 2000
• Falcon 7X, 8X
• Falcon 6X
• Falcon 10X
Cessna (Hoa Kỳ)
• Citation I, II, III, V, VI, VII
• CitationJet (CJ1, CJ2, CJ3, CJ4)
• Citation Excel/XLS/XLS+
• Citation Latitude
• Citation Longitude
• Citation Mustang
• Citation Sovereign, Citation X
Embraer (Brazil)
• Phenom 100 (VLJ – Very Light Jet)
• Phenom 300 (light jet)
• Legacy 450, 500
• Legacy 600, 650
• Praetor 500, 600
Honda Aircraft Company (Nhật Bản)
• HondaJet HA-420 (Very Light Jet nổi tiếng)
• HondaJet Elite S
Beechcraft (Mỹ)
• Beechjet 400, 400A, 400XP
Hawker (Anh/Mỹ)
• Hawker 125 Series
• Hawker 400XP
• Hawker 700, 800, 850, 900XP